000 -LEADER |
fixed length control field |
00923nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046200604 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.26/Tr106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thị Diệu Trang |
9 (RLIN) |
1297 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiên nhiên trong ca dao trữ tình đồng bằng Bắc bộ |
Statement of responsibility, etc |
Đặng Thị Diệu Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
312 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Con người và thiên nhiên có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Tác phẩm trình bày các yếu tố hiền hòa và khắc nghiệt của thiên nhiên qua ca dao trữ tình ở Đồng bằng Bắc Bộ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3362 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |