MARC View

Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt (Record no. 1780)

000 -LEADER
fixed length control field 00822nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046203469
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.9/Ng527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triều Nguyên
9 (RLIN) 1301
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt
Statement of responsibility, etc Triều Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 423 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tập sách gồm 2 phần:
- Tìm hiểu tiếng cười từ mảng ca dao cười của kho tàng ca dao người Việt.
- Tuyển chọn các bài ca dao cười
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 4295
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-23VTT2012-02-23Not for Loan2012-02-23 BOOKs2012-0119NOMALNormal VTT398.9 /Ng527
Welcome