MARC View

Biểu trưng trong tục ngữ người Việt (Record no. 1781)

000 -LEADER
fixed length control field 00875nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046200611
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.909597/N460
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Nở
9 (RLIN) 1302
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Biểu trưng trong tục ngữ người Việt
Statement of responsibility, etc Nguyễn Văn Nở
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 482 tr.,
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Giải nghĩa "biểu trưng" và một số biện pháp tạo nghĩa biểu trưng của tục ngữ.
- Đặc điểm biểu trưng của tục ngữ người Việt và vấn đề tiếp cận biểu trưng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 4294
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-23VTT2012-02-23Not for Loan2012-02-23 BOOKs2012-0118NOMALNormal VTT398.909597/ N460
Welcome