000 -LEADER |
fixed length control field |
00875nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046200611 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.909597/N460 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Nở |
9 (RLIN) |
1302 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Biểu trưng trong tục ngữ người Việt |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Nở |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
482 tr., |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Giải nghĩa "biểu trưng" và một số biện pháp tạo nghĩa biểu trưng của tục ngữ. - Đặc điểm biểu trưng của tục ngữ người Việt và vấn đề tiếp cận biểu trưng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4294 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |