000 -LEADER |
fixed length control field |
00898nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047000234 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
393/Ch106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sần Cháng |
9 (RLIN) |
1303 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mo cùa hẹc pú Giáy Lào Cai |
Statement of responsibility, etc |
Sần Cháng |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Mo trong đám tang dân tộc Giáy Lào Cai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
932 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Mo trong tang lễ của dân tộc Giáy có 13 tiết với 90 bài, nội dung trình tự là: mời sư tổ, khai đàn, nguyên nhân ốm đau, công lao sinh thành, đền ơn đáp nghĩa,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3681 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |