000 -LEADER |
fixed length control field |
01060nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046200956 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
393/C123 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Cấp |
9 (RLIN) |
1308 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những bài lượn trống trong tang lễ tộc người Tày Trắng Hà Giang |
Remainder of title |
(Xã Xuân Giang - Huyện Quang bình tỉnh Hà Giang) |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Thị Cấp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
177 tr,m |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tang lễ truyền thống của người Tày Trắng gắn với quan niệm, phong tục tập quán, mối quan hệ giữa người với người, người với thiên nhiên và người sống với người chết, con cháu tổ tiên,...Sách trình bày những mối quan hệ trên. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3715 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
ma chay |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |