MARC View

Làng Đa sĩ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian (Record no. 1794)

000 -LEADER
fixed length control field 00946nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049170706
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398/X561
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Thế Xương
9 (RLIN) 1316
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Làng Đa sĩ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian
Statement of responsibility, etc Hoàng Thế Xương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Dân trí,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 308 tr.,
Dimensions 21 cm.
Other physical details minh họa, kèm phụ lục;
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung gồm 5 phần:
- Đất và người làng Đa Sỹ, Hà Tây
- Sự tích và di tích
- Tín ngưỡng, lễ hội, phong tục, văn hóa ẩm thực
- Làng nghề rèn và một số nghề khác
- Truyện dân gian, ca dao, tục ngữ.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4289
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-23VTT2012-02-23Not for Loan2012-02-23 BOOKs2012-0136NOMALNormal VTT398/ X561
Welcome