000 -LEADER |
fixed length control field |
00923nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9776047000197 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
746.0959769/H305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngọc Lý Hiển |
9 (RLIN) |
1319 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghề dệt vải của người Cơ - Ho Chil |
Statement of responsibility, etc |
Ngọc Lý Hiển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Dệt vải là nghề truyền thống lâu đời của một số dân tộc thiểu số miền núi. Tác phẩm trình bày nguồn gốc, vai trò, tầm quan trọng và quá trình phát triển nghề dệt của người Cơ Ho Chil
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4284 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân tộc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |