000 -LEADER |
fixed length control field |
00934nam a22001817a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
394.26/S105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh San |
9 (RLIN) |
1325 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lễ hội về nữ thần của người Việt |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Minh San |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
253 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Việt nam có rất nhiều lễ hội truyền thống và nhiều phong tục tập quán lâu đời trong đó có tục thờ Nữ Thần. Nội dung tác phẩm trình bày các vấn đề liên quan đến phong tục văn hóa này: Quá trình hình thành, phát triển và tồn tại,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Festival |
9 (RLIN) |
4282 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |