MARC View

Chèo cổ xứ Nghệ (Record no. 1807)

000 -LEADER
fixed length control field 00922nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 97860404244
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.859742/Ng550
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần việt Ngữ
Relator term Sưu tầm và giới thiệu
9 (RLIN) 1330
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Chèo cổ xứ Nghệ
Statement of responsibility, etc Trần việt Ngữ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 353 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Những vấn đề từ khi hình thành và phát triển của Chèo xứ Nghệ
- Năm (5) tác phẩm chèo nổi tiếng xứ nghệ: Thôi thao, Thế Khanh diễn ca, Vợ ba cai vàng, Đặng Xuân, Kim vân kiều.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk music
9 (RLIN) 4276
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn nghệ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-23VTT2012-02-23Not for Loan2012-02-23 BOOKs2012-0123NOMALNormal VTT398.859742/ Ng550
Welcome