000 -LEADER |
fixed length control field |
00922nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
97860404244 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.859742/Ng550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần việt Ngữ |
Relator term |
Sưu tầm và giới thiệu |
9 (RLIN) |
1330 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chèo cổ xứ Nghệ |
Statement of responsibility, etc |
Trần việt Ngữ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
353 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Những vấn đề từ khi hình thành và phát triển của Chèo xứ Nghệ - Năm (5) tác phẩm chèo nổi tiếng xứ nghệ: Thôi thao, Thế Khanh diễn ca, Vợ ba cai vàng, Đặng Xuân, Kim vân kiều. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music |
9 (RLIN) |
4276 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn nghệ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |