000 -LEADER |
fixed length control field |
00935nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046400226 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.8 |
Item number |
Kh103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Khải |
9 (RLIN) |
1332 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chuyện vui thường ngày |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Quang Khải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
177 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách là một tập chuyện vui bao gồm những mẫu chuyện được ghi lại từ những năm rất lâu. Những mẫu chuyện này phản ánh tình huống, thân phận, tính cách, phẩm chất, hoàn cảnh sống của nhiều con người khác nhau...... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4274 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |