000 -LEADER |
fixed length control field |
00937nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047000500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.20959755/K310 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Sao Kim |
Relator term |
Sưu tầm, biên soạn |
9 (RLIN) |
1341 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ngọt ngào lời quê xứ Nẫu |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Sao Kim |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
421 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách gồm 4 chương, là những câu ca dao, hò khoan, lơi quê Xứ Nẫu bình dị dân dã, chất phát đậm chất nông thôn miền Bắc. Sách là tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai nghiên cứu văn chương bình dân. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4267 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |