MARC View

Quả bầu vàng (Record no. 1822)

000 -LEADER
fixed length control field 00956nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045000571
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.2089/B300
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Bi
9 (RLIN) 1342
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quả bầu vàng
Statement of responsibility, etc Trương Bi, Y Wơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 257 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Truyển cổ Quả bầu vàng vừa có nét cổ tích, vừa có nét thần thoại phản ánh một quá trình đấu tranh chống thiên tai, lũ lụt của con người để bảo tồn nòi giống và hình thành nên các dân tộc anh em trong đại gia đình Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 4266
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Y Wơn
9 (RLIN) 1343
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-24VTT2012-02-24Not for Loan2012-02-24 BOOKs2012-0142NOMALNormal VTT398.2089 /B300
Welcome