000 -LEADER |
fixed length control field |
00956nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045000571 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.2089/B300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Bi |
9 (RLIN) |
1342 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quả bầu vàng |
Statement of responsibility, etc |
Trương Bi, Y Wơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
257 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Truyển cổ Quả bầu vàng vừa có nét cổ tích, vừa có nét thần thoại phản ánh một quá trình đấu tranh chống thiên tai, lũ lụt của con người để bảo tồn nòi giống và hình thành nên các dân tộc anh em trong đại gia đình Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4266 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Y Wơn |
9 (RLIN) |
1343 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |