000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01092nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047000043 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 392.5/Đ103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương Thị Đại |
9 (RLIN) | 1344 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên |
Statement of responsibility, etc | Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1049 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Hai nghi thức chính trong hôn lễ của dân tộc Thái: - Phần lễ gồm lễ dâng "phi đẳm" và lễ "búi tóc ngược" - Phần hội thi "hát đối": diễn ra song song trong bữa tiệc. Sách trình bày chi tiết 2 nghi thức trên trong hôn lễ dân tộc Thái ở Điện Biên. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Folklore |
Topical term following geographic name as entry element | Vietnam |
9 (RLIN) | 4264 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Custom |
9 (RLIN) | 4265 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phong tục |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lò Xuân Hinh |
9 (RLIN) | 1345 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-02-24 | VTT | 2012-02-24 | Not for Loan | 2012-02-24 | BOOKs | 2012-0157 | NOMAL | Normal | VTT | 392.5 /Đ103 |