000 -LEADER |
fixed length control field |
00947nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046203285 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.209597/Ph102 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Phách |
9 (RLIN) |
1346 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện cổ dân gian Nam Sách |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Hữu Phách, Nguyễn Văn Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
161 tr., |
Dimensions |
21 cm, |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Gần 40 câu truyện cổ dân gian Nam Sách được giói thiệu trong tác phẩm nay Nam sách là một vùng đất cổ thuộc lưu vực sông Thái Bình của Lưu Thổ sông Hồng Nhị. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk lterature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3643 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Đức |
9 (RLIN) |
1347 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |