000 -LEADER |
fixed length control field |
00890nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046200925 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
959.75/V308 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Hương Việt |
9 (RLIN) |
1350 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giai thoại đất Quảng |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Hương Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
264 tr., |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giai thoại là những câu chuyện kể hay về một nhận vật hay một yếu tố nhận sinh trong xã hội. Sách trình bày giai thoại về học hành khoa cử, vì nước vì dân, ...... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3355 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giai thoại |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |