MARC View

Lịch sử Việt Nam trong tục ngữ - ca dao (Record no. 1832)

000 -LEADER
fixed length control field 01094nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046203452
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.809597/D121
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Nghĩa Dân
9 (RLIN) 1356
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử Việt Nam trong tục ngữ - ca dao
Statement of responsibility, etc Nguyễn Nghĩa Dân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 249 tr.,
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu khái quát tục ngữ ca dao về lịch sử. Nghiên cứu các tiêu chí để xác định tục ngữ ca dao về lịch sử, nội dung của tục ngữ ca dao về lịch sử dựa theo tiến trình của lịch sử dân tộc qua các thời kỳ và nghiên cứu một số đặc điểm nghệ thuật của tục ngữ ca dao về lịch sử
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3391
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tục ngữ, ca dao
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-24VTT2014-09-10Not for Loan2012-02-24 BOOKs2012-0161NOMALNormal VTT398.809597/ D121
Welcome