MARC View

Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây (Record no. 1847)

000 -LEADER
fixed length control field 01034nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046200642
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 745.20959732/Ngh300
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuân Nghị
9 (RLIN) 1370
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây
Statement of responsibility, etc Nguyễn Xuân Nghị
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 316 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trang phục, diện mạo và đặc trưng nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây
Giá trị kinh tế, văn hóa xã hội và những biến đổi của nghề sơn truyền thống.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3640
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa thông tin
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-25VTT2012-02-25Not for Loan2012-02-25 BOOKs2012-0170NOMALNormal VTT745.20959732 /Ngh300
2012-02-25VTT2012-02-25Not for Loan2012-02-25 BOOKs2012-0169NOMALNormal VTT745.20959732/ Ngh300
Welcome