MARC View

Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng (Record no. 1849)

000 -LEADER
fixed length control field 00982nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049020124
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.09597/O408
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Lan Oanh
9 (RLIN) 1372
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng
Statement of responsibility, etc Phạm Lan Oanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 390 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày mấy vấn đề tôn giáo tín ngưỡng hiện nay của các dân tộc và tục thờ cúng Hai Bà Trưng của người dân vùng Châu Thổ sông Hồng thể hiện triết lý uống nước nhớ nguồn của dân tộc.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Seaslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3434
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín ngưỡng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-25VTT2012-02-25Not for Loan2012-02-25 BOOKs2012-0166NOMALNormal VTT398.09597/ O408
Welcome