000 -LEADER |
fixed length control field |
00987nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049020056 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDc14 |
Classification number |
639.2/H107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Đức Hạnh |
9 (RLIN) |
1373 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình |
Statement of responsibility, etc |
Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
285 tr., |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tình hình nuôi trồng thủy hải sản, tình hình chế biến thủy hải sản với đời sống và kinh nghiệm đánh bắt thủy hải sản. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3639 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đánh bắt thủy sản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thị Bẩy |
9 (RLIN) |
1374 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |