000 -LEADER |
fixed length control field |
01047nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046203001 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
781.62009597/Ng550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Việt Ngữ |
9 (RLIN) |
1378 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hát xẩm |
Statement of responsibility, etc |
Trần Việt Ngữ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
ĐH quốc gia Nà Nội, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
312 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Hát xẩm là loại ca nhạc đặc trưng của những người mù, họ hát để mang niềm vui và hp đến cho mọi người, đồng thời cũng nhờ lời ca tiếng hát của Xẩm để mong đổi miếng cơm manh áo qua ngày. Tác phẩm tổng hợp một số bài hát Xẩm tiêu biểu của VN giai đoạn trước 1945. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk Music |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3445 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Âm nhạc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |