000 -LEADER |
fixed length control field |
01053nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046400066 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
394.5971/Th400 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Đức Thọ |
9 (RLIN) |
1384 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hầu bóng lễ thức dân gian trong thờ Mẫu - Thần Tứ Phủ ở miền bắc |
Statement of responsibility, etc |
Hồ Đức Thọ, Phạm Văn Giao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
332 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Thờ Mẫu là tục thờ mẹ, người đã sinh thành, nuôi dưỡng. Thờ mẫu còn được suy diễn rộng hơn là thờ mẹ của dân tộc. Hầu bóng là một loại hình nghệ thuật trình diễn trước cửa thánh. Loại này có vũ đạo, hát chầu,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4246 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Giao |
9 (RLIN) |
1385 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |