000 -LEADER |
fixed length control field |
01032nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046201298 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
392.8/Đ103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Thị Đại |
9 (RLIN) |
1388 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tục lệ sinh đẻ của người phụ nữ Thái |
Statement of responsibility, etc |
Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
ĐH quốc gia Hà nội, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
808 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Dân tộc Thái có phong tục tập quán lâu đời và nghiêm khác, trong đó có tục sinh đẻ của Phụ nữ Thái. Tác phẩm trình bày các phong tục kiên cữ và cúng bái qua các giai đoạn sinh đẻ của người phụ nữ Thái. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Custom |
9 (RLIN) |
4242 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4243 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lò Xuân Hinh |
9 (RLIN) |
1389 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |