000 -LEADER |
fixed length control field |
00921nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045900239 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
395/Tr550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu Quang Trứ |
9 (RLIN) |
1390 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiến trúc chùa với bia đá và chuông đồng |
Statement of responsibility, etc |
Chu Quang Trứ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Mỗi ngôi Chùa là một công trình kiến trúc tôn giáo mang theo những giá trị tâm linh, hàm chứa những giá trị kỹ thuật và nghệ thuật tạo ra một không gian đẹp, thiêng liêng nhưng đầm ấm. Tác phẩm trình bày giá trị trên. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4241 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |