MARC View

Kiến trúc chùa với bia đá và chuông đồng (Record no. 1863)

000 -LEADER
fixed length control field 00921nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045900239
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 395/Tr550
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu Quang Trứ
9 (RLIN) 1390
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kiến trúc chùa với bia đá và chuông đồng
Statement of responsibility, etc Chu Quang Trứ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Mỗi ngôi Chùa là một công trình kiến trúc tôn giáo mang theo những giá trị tâm linh, hàm chứa những giá trị kỹ thuật và nghệ thuật tạo ra một không gian đẹp, thiêng liêng nhưng đầm ấm.
Tác phẩm trình bày giá trị trên.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4241
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-27VTT2012-02-27Not for Loan2012-02-27 BOOKs2012-0190NOMALNormal VTT395/ Tr550
Welcome