000 -LEADER |
fixed length control field |
00957nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049170720 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
394.26/A105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triều Ân |
9 (RLIN) |
1393 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lễ hội Hằng Nga |
Statement of responsibility, etc |
Triều Ân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Dân trí, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
401 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Lễ hội Hằng Nga hay còn gọi là Lượn Nàng Hai là một sinh hoạt văn hóa cổ truyền của dân tộc Tày. Lễ hội chia làm 3 giai đoạn được các nam thanh nữ tú thể hiện bởi những câu hát ngọt ngào chứa chan tình thương và nỗi lòng của các đôi trai gái. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Festival |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4238 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4239 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |