MARC View

Văn hóa truyền thống của người Nùng An (Record no. 1868)

000 -LEADER
fixed length control field 01016nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046203209
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.2/Y603
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Yên
9 (RLIN) 1394
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa truyền thống của người Nùng An
Remainder of title (xã Phúc Sen, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng)
Statement of responsibility, etc Nguyễn Thị Yên, Hoàng Thị Thuận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 267 tr.,
Dimensions 21 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Các yếu tố văn hóa truyền thống của người Nùng: Xã hội, vật thể, phi vật thể,.....và vai trò của văn hóa truyền thống đối với sự phát triển kinh tế xã hội ở xã Phúc Sen.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4237
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa truyền thống
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Thị Thuận
9 (RLIN) 1395
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-27VTT2012-02-27Not for Loan2012-02-27 BOOKs2012-0185NOMALNormal VTT398.2/ Y603
Welcome