MARC View

Tục Ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm (Record no. 1869)

000 -LEADER
fixed length control field 01008nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047000708
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.9/C101
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Đức Các
Relator term Sưu tầm , biên dịch, giới thiệu
9 (RLIN) 1396
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tục Ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm
Remainder of title (Sắp xếp theo dần chữ cái từ A-Z)
Statement of responsibility, etc Trần Đức Các
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 277 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tác phẩm bao gồm nhiều bài ca dao tục ngữ việt Nam được viết bằng chữ Hán và chữ Nôm trình bày theo trình tự A-Z thể hiện tình yêu, lối sống, văn hóa vật chất và tinh thần của người Việt.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4236
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-27VTT2012-02-27Not for Loan2012-02-27 BOOKs2012-0184NOMALNormal VTT398.9 /C101
Welcome