000 -LEADER |
fixed length control field |
01008nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047000708 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.9/C101 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Đức Các |
Relator term |
Sưu tầm , biên dịch, giới thiệu |
9 (RLIN) |
1396 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tục Ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm |
Remainder of title |
(Sắp xếp theo dần chữ cái từ A-Z) |
Statement of responsibility, etc |
Trần Đức Các |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
277 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tác phẩm bao gồm nhiều bài ca dao tục ngữ việt Nam được viết bằng chữ Hán và chữ Nôm trình bày theo trình tự A-Z thể hiện tình yêu, lối sống, văn hóa vật chất và tinh thần của người Việt. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4236 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |