000 -LEADER |
fixed length control field |
01119nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047000524 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
781.62/V500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lư Nhất Vũ |
9 (RLIN) |
1401 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý trong dân ca người Việt |
Statement of responsibility, etc |
Lư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
665 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày cách đặt tên của làn điệu lý, thuộc tính của dị bản làn điệu lý, thể loại của các bài ca dao dân ca chuyển thành lời cho các điệu lý, thủ pháp phổ thơ của làn điệu lý. Nghiên cứu thang âm và điệu thức của lý. Giới thiệu các làn điệu lýt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3369 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hoa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Âm nhạc dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Giang |
9 (RLIN) |
1402 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Anh Trung |
9 (RLIN) |
1403 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |