000 -LEADER |
fixed length control field |
00931nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046400295 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.209597/Đ312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Định |
9 (RLIN) |
1410 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học dân gian sông Cầu |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Định |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
244 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Văn học dân gian Sông Cầu là nói tắt của "Văn học dân gian người Việt sưu tầm ở Sông Cầu". Sách trình bày các các phẩm tự sự dân gian và trữ tình dân gian ở vùng đất sông Cầu, một huyện của tỉnh Phú Yên. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
3457 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |