MARC View

Văn học dân gian sông Cầu (Record no. 1879)

000 -LEADER
fixed length control field 00931nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046400295
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.209597/Đ312
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Định
9 (RLIN) 1410
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn học dân gian sông Cầu
Statement of responsibility, etc Nguyễn Định
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 244 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Văn học dân gian Sông Cầu là nói tắt của "Văn học dân gian người Việt sưu tầm ở Sông Cầu".
Sách trình bày các các phẩm tự sự dân gian và trữ tình dân gian ở vùng đất sông Cầu, một huyện của tỉnh Phú Yên.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 3457
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-28VTT2012-02-28Not for Loan2012-02-28 BOOKs2012-0192NOMALNormal VTT398.209597/ Đ312
Welcome