MARC View

Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định (Record no. 1880)

000 -LEADER
fixed length control field 00808nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045900178
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 680.0959738/Th400
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Đình Thọ
9 (RLIN) 1411
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định
Statement of responsibility, etc Đỗ Đình Thọ, ...[et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 266 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tác phẩm trình bày hơn 20 nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term following geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3305
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-28VTT2012-02-28Not for Loan2012-02-28 BOOKs2012-0199NOMALNormal VTT680.0959738 /Th400
Welcome