MARC View

Truyện cổ Mơ Nông (Record no. 1884)

000 -LEADER
fixed length control field 00956nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046203056
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.2/H507
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Huệ
9 (RLIN) 3204
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Tập thể tác giả
9 (RLIN) 1415
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Truyện cổ Mơ Nông
Statement of responsibility, etc Nguyễn Văn Huệ, Lưu Quang Kha, Nguyễn vân Phổ, [at..all]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc ĐH quốc gia Hà nội,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 300 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Gần 40 câu truyện cổ thuộc nhiều thể loại: thần thoại, truyền thuyết, cổ tích,...giải thích về nguồn cội con người, các vị thần của đất nước,..
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3702
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-28VTT2012-02-28Not for Loan2012-02-28 BOOKs2012-0196NOMALNormal VTT398.2/ H507
Welcome