000 -LEADER |
fixed length control field |
01098nam a22002057a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
910.1/Đ312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Đính |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
1416 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế du lịch |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
410 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giáo trình giới thiệu những kiến thức địa cương về quản trị kinh tế du lịch, để người học có nền tản nghiên cứu sâu hơn vào lĩnh vực kinh tế lữ hành, quản trị nhà hàng khách sạn...... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Travel |
9 (RLIN) |
4226 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Du lịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế du lịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Minh Hòa |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
1417 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |