MARC View

Giáo trình kinh tế du lịch (Record no. 1885)

000 -LEADER
fixed length control field 01098nam a22002057a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 910.1/Đ312
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Đính
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 1416
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kinh tế du lịch
Statement of responsibility, etc Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2006.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 410 tr.,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giáo trình giới thiệu những kiến thức địa cương về quản trị kinh tế du lịch, để người học có nền tản nghiên cứu sâu hơn vào lĩnh vực kinh tế lữ hành, quản trị nhà hàng khách sạn......
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Travel
9 (RLIN) 4226
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Du lịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế du lịch
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Minh Hòa
Relator term Đồng chủ biên
9 (RLIN) 1417
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-03-03VTT2016-05-03 2012-03-032016-04-29 1BOOKs2011-0188NOMALNormal VTT910.1/ Đ312
2012-03-03VTT2012-03-03 2012-03-03   BOOKs2011-0189NOMALNormal VTT910.1/ Đ312
Welcome