000 -LEADER |
fixed length control field |
01247nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-64-0000-4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.59741/T561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Minh Tường |
9 (RLIN) |
1438 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tục thờ thần độc cước ở làng núi Sầm Sơn, Thanh Hoá |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Minh Tường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội; |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
240 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu lịch sử hình thành, điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và dân cư của làng Núi, Sầm Sơn, Thanh Hoá. Tìm hiểu truyền thuyết, tục thờ thần Độc Cước và so sánh tục thờ thần Độc Cước ở làng Núi với tục thờ này ở một số nơi khác. Đánh giá những biến đổi của tục thờ này, phân tích nguyên nhân và đề xuất một số giải pháp quản lí, tổ chức và phát huy giá trị văn hoá tục thờ thần Độc Cước giai đoạn hiện nay |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3629 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong tục |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |