000 -LEADER |
fixed length control field |
00761nam a22001577a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
915.9745/V115 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Duy Văn |
9 (RLIN) |
1439 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa chí xuân kiều |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Duy Văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
341 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Xuân Kiều là một địa danh lịch sử của Tỉnh Quảng Bình. Tác phẩm trình bày các yếu tố văn hóa của Xuân Kiều: tín ngưỡng, ngôn ngữ, giao tiếp, phong tục, lễ hội,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Names |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4222 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |