MARC View

Tín ngưỡng lúa nước vùng đất tổ (Record no. 1916)

000 -LEADER
fixed length control field 01041nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-916-709-6
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 390.09597/X561
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Khắc Xương
9 (RLIN) 1442
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tín ngưỡng lúa nước vùng đất tổ
Statement of responsibility, etc Nguyễn Khắc Xương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thời đại,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nghiên cứu chính sách trọng nông của nhà nước phong kiến Việt Nam, nguồn gốc tín ngưỡng lúa nước, tín ngưỡng phồn thực với nông nghiệp trồng lúa. Trình bày các nghi lễ cơ bản của tín ngưỡng lúa, trò chơi vui khoẻ và tín ngưỡng lúa, một số lễ tục trong tín ngưỡng của cư dân nông nghiệp...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3380
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín ngưỡng dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-08-15VTT2012-08-15Not for Loan2012-08-15 BOOKs2012-0220NOMALNormal VTT390.09597/X561
Welcome