000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00862nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-916-708-9 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | ddc14 |
Classification number | 915.2/T550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thiên Tứ |
9 (RLIN) | 1443 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Địa chí xã Bế Triều-Huyện Hoà An |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Thiên Tứ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc | 2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 451 tr; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | - Lịch sử hình thành và địa lý tự nhiên của Bế Triều - Hòa An - Tình hình kinh tế, văn hóa giáo dục của Bế Triều - Hòa An - Dân tộc Tày và một số phong tục tập quán. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Folklore Vietnam |
9 (RLIN) | 3365 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa lý |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-04-14 | VTT | 2012-04-14 | Not for Loan | 2012-04-14 | BOOKs | 2012-0232 | NOMAL | Normal | VTT | 915.2 /T550 |