000 -LEADER |
fixed length control field |
00833nam a22001577a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.2/B312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tôn Thất Bình |
9 (RLIN) |
1453 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giới thiệu các dị bản Vè Thất Thủ Kinh Đô |
Statement of responsibility, etc |
Trần Gia Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
558 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Thất thủ Kinh đô là loại Vè trường thiên dài nhất nước ta với nhiều tình tiết, sự kiện liên quan đến một giai đoạn lịch sử đầy những biến động quan trọng đến vận mệnh đất nước. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4216 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |