MARC View

Văn hoá - xã hội Chăm nghiên cứu và đối ngoại (Record no. 1929)

000 -LEADER
fixed length control field 00755nam a22001577a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 398.9597/I311
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Inrasara
9 (RLIN) 1455
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hoá - xã hội Chăm nghiên cứu và đối ngoại
Statement of responsibility, etc Inrasara
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 463 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Hành trình về nghiên cứu ngôn ngữ Chăm
- Những hình thức văn hóa, văn nghệ của xã hội Chăm
- Mấy vấn đề nghiên cứu văn hóa xã hội
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4213
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-14VTT2012-04-14Not for Loan2012-04-14 BOOKs2012-0216NOMALNormal VTT398.9597/ I 311
Welcome