MARC View

Nghề rèn truyền thống của người nùng an ở bản phya chang (Record no. 1930)

000 -LEADER
fixed length control field 00748nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 682.959712/Nh502
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Thị Nhuận
9 (RLIN) 1456
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghề rèn truyền thống của người nùng an ở bản phya chang
Statement of responsibility, etc Hoàng Thị Nhuận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc KHXH,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 153 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Bản Phya Chang và các nghề thủ công cổ truyền.
- Nghề ràn ở Phya Chang
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3638
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề rèn thủ công
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-14VTT2012-04-14Not for Loan2012-04-14 BOOKs2012-0225NOMALNormal VTT682.959712 /Nh502
Welcome