MARC View

Tiếng việt trong thư tịch cổ việt nam tập 2, quyển 2 (Record no. 1932)

000 -LEADER
fixed length control field 00760nam a22001577a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 482/Gi106
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thạch Giang
9 (RLIN) 1458
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tiếng việt trong thư tịch cổ việt nam tập 2, quyển 2
Statement of responsibility, etc Nguyễn Thạch Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hoá thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 965 tr;
Other physical details 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tiếng Việt Trong Thư Tịch Cổ Việt Nam: Tập 2-Quyển 2 trình bày từ điển tiếng Việt từ vần L-Y. Kèm theo bảng phiên âm tiếng hán.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Languages
Topical term following geographic name as entry element Vietnames
9 (RLIN) 4211
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-08-15VTT2012-08-15Not for Loan2012-08-15 BOOKs2012-0224NOMALNormal VTT482 /Gi106
Welcome