000 -LEADER |
fixed length control field |
00859nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-64-0045 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.09597/Tr500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Trụ |
9 (RLIN) |
1467 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Di sản văn học dân gian Bắc Giang |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Văn Trụ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1141 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tác phẩm giới thiệu các huyền thoại, truyền tích, cổ tích, sự tích, những câu tục ngữ thành ngữ phương ngôn, ....lưu truyền trong dân gian dân tộc ở tỉnh Bắc Giang |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3679 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di sản văn hóa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |