000 -LEADER |
fixed length control field |
00794nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
394.2614/H420 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Hoè |
9 (RLIN) |
1468 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tết xứ Quảng |
Statement of responsibility, etc |
Võ Văn Hoè |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Dân trí, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
281 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Chuẩn bị tết, chợ tết, bánh trái ngày tết là 3 nội dung chính được trình bày trong tác phẩm thể hiện đậm nét văn hóa ẩm thực lâu đời của miền đất xứ Quảng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3468 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |