MARC View

Văn nghệ dân gian Hà Tây (Record no. 1947)

000 -LEADER
fixed length control field 00891nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-70-0073-9
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 781.620959732/M312
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Kiều Minh
9 (RLIN) 1471
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn nghệ dân gian Hà Tây
Statement of responsibility, etc Dương Kiều Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Vân hoá dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 847 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày các yếu tố văn nghệ dân gian của tỉnh Hà tây: Hà tây đất văn người tài; các lễ hội cổ truyền và diễn xướng dân gian, di tích lịch sử và văn hóa dân gian,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk music
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3477
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn nghệ dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-18VTT2012-04-18Not for Loan2012-04-18 BOOKs2012-0268NOMALNormal VTT781.620959732/ M312
Welcome