000 -LEADER |
fixed length control field |
00903nam a22001937a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
871.62009597/H103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Đình Hồng |
9 (RLIN) |
1474 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hát đúm |
Statement of responsibility, etc |
Trần Đình Hồng Nguyễn Đỗ Hiệp |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
1st |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
149 tr; |
Dimensions |
21 cm,. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Hát đúm - một loại hình dân ca giao duyên của Người Việt. Tác phẩm trình bày hình thức phát triển của loại hình nghệ thuật này và một số bài hát đùm tiêu biểu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Sears list |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music - Vietnam |
9 (RLIN) |
3229 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn nghệ dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đỗ Hiệp |
9 (RLIN) |
3252 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |