MARC View

Văn hoá dân gian cố đô Hoa Lư và các vùng phụ cận (Record no. 1952)

000 -LEADER
fixed length control field 00750nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 398.09597/Gi100
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Danh Gia
9 (RLIN) 1476
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hoá dân gian cố đô Hoa Lư và các vùng phụ cận
Statement of responsibility, etc Đỗ Danh Gia
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thời đại,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 374 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Một số lễ hội, thơ ca dân gian, văn hóa ẩm thực của cố đô Hoa Lư và vùng phụ cận
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3364
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-18VTT2012-04-18Not for Loan2012-04-18 BOOKs2012-0270NOMALNormal VTT398.09597 /Gi100
Welcome