000 -LEADER |
fixed length control field |
00932nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
413.3/L312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Gia Linh |
9 (RLIN) |
1479 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển phương ngôn Việt nam |
Statement of responsibility, etc |
Trần Gia Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
335 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Phương ngôn có nhiều điểm tương đồng và khác với tục ngữ nên cần phải được nghiên cứu riêng với các loại hình văn học dân gian khác Quyển sách gồm 10.000 câu phương ngôn được tác giả tổng hợp và chú giải ý nghĩa rất chi tiết. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dictionary |
9 (RLIN) |
4201 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Languages |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnames |
9 (RLIN) |
4202 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Từ điển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |