000 -LEADER |
fixed length control field |
00792nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-59-0063-5 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.2/Tr312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương Trung |
9 (RLIN) |
1483 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tấy Pú Xấc-Kẻn Kéo |
Statement of responsibility, etc |
Vương Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
513 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Táy Pú xấc là tập sử thi lớn của dân tộc Thái. Tác phẩm là bản trường ca kể về những cuộc chinh chiến của ông cha dân tộc Thái. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3506 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện thơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |