000 -LEADER |
fixed length control field |
00741nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
929/Nh561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Minh Nhương |
9 (RLIN) |
1490 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đan Phượng nghìn xưa |
Statement of responsibility, etc |
Minh Nhương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
405 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Đan Phượng, một vùng đất văn hóa lâu đời - Một số làng của Đan Phượng theo dòng lịch sử: Làng Diều nghìn tuổi, Giếng cổ xứ Đoài, .... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4195 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân tộc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |