MARC View

Địa danh bạc liêu (Record no. 1969)

000 -LEADER
fixed length control field 00875nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-917-227-4
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 915.59797/T527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Xuân Tuyên
9 (RLIN) 1491
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Địa danh bạc liêu
Statement of responsibility, etc Hồ Xuân Tuyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Dân trí,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 196 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu tổng quan về địa danh và vài nét khái quát về tỉnh Bạc Liêu. Phương thức định danh của địa danh Bạc Liêu và ý nghĩa, đặc trưng văn hoá của địa danh Bạc Liêu
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3367
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bạc liêu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa danh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-19VTT2012-04-19Not for Loan2012-04-19 BOOKs2012-0056NOMALNormal VTT915.59797 /T527
Welcome