MARC View

Văn hóa xã hội cư dân vùng biển tỉnh Bình Thuận (Record no. 1974)

000 -LEADER
fixed length control field 00788nam a22001577a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 398.259759/H600
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đình Hy
9 (RLIN) 1496
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa xã hội cư dân vùng biển tỉnh Bình Thuận
Statement of responsibility, etc Đình Ty
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Khái quát địa lý, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên vùng biển Bình Thuận
- Quá trình hình thành cư dân vùng biển và các yếu tố văn hóa xã hội đi kèm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4192
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-19VTT2012-04-19Not for Loan2012-04-19 BOOKs2012-0256NOMALNormal VTT398.259759/ H600
Welcome