000 -LEADER |
fixed length control field |
00788nam a22001577a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.259759/H600 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đình Hy |
9 (RLIN) |
1496 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa xã hội cư dân vùng biển tỉnh Bình Thuận |
Statement of responsibility, etc |
Đình Ty |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Khái quát địa lý, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên vùng biển Bình Thuận - Quá trình hình thành cư dân vùng biển và các yếu tố văn hóa xã hội đi kèm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4192 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |