MARC View

Huyền thoại dân tộc Tày (Record no. 1975)

000 -LEADER
fixed length control field 00824nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 398.2093/A121
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triều ân
9 (RLIN) 1497
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Huyền thoại dân tộc Tày
Statement of responsibility, etc Triều Ân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội;
Name of publisher, distributor, etc Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Huyền thoại là những câu chuyện huyền ảo, là những câu chuyện mơ hồ viển vông, không có thực.
Nội dung sách gửi đến các câu chuyện huyền thoại đã tồn tại lâu đời của dân tộc Tày.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4191
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-19VTT2012-04-19Not for Loan2012-04-19 BOOKs2012-0258NOMALNormal VTT398.2093 /A121
Welcome