000 -LEADER |
fixed length control field |
00824nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.2093/A121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triều ân |
9 (RLIN) |
1497 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Huyền thoại dân tộc Tày |
Statement of responsibility, etc |
Triều Ân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội; |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
224 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Huyền thoại là những câu chuyện huyền ảo, là những câu chuyện mơ hồ viển vông, không có thực. Nội dung sách gửi đến các câu chuyện huyền thoại đã tồn tại lâu đời của dân tộc Tày. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4191 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |